Bước tới nội dung

préscolaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁes.kɔ.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực préscolaire
/pʁes.kɔ.lɛʁ/
préscolaires
/pʁes.kɔ.lɛʁ/
Giống cái préscolaire
/pʁes.kɔ.lɛʁ/
préscolaires
/pʁes.kɔ.lɛʁ/

préscolaire /pʁes.kɔ.lɛʁ/

  1. Trước tuổi đi học.

Tham khảo

[sửa]