préscolaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁes.kɔ.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préscolaire /pʁes.kɔ.lɛʁ/ |
préscolaires /pʁes.kɔ.lɛʁ/ |
Giống cái | préscolaire /pʁes.kɔ.lɛʁ/ |
préscolaires /pʁes.kɔ.lɛʁ/ |
préscolaire /pʁes.kɔ.lɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "préscolaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)