présentateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁe.zɑ̃.ta.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
présentateur /pʁe.zɑ̃.ta.tœʁ/ |
présentateurs /pʁe.zɑ̃.ta.tœʁ/ |
présentateur gđ /pʁe.zɑ̃.ta.tœʁ/
- Người giới thiệu (tiết mục phát thanh; hàng để bán... ).
- (Tôn giáo; sử học) ) người đại diện hưởng bổng lộc.
Tham khảo[sửa]
- "présentateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)