présentateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.zɑ̃.ta.tœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
présentateur
/pʁe.zɑ̃.ta.tœʁ/
présentateurs
/pʁe.zɑ̃.ta.tœʁ/

présentateur /pʁe.zɑ̃.ta.tœʁ/

  1. Người giới thiệu (tiết mục phát thanh; hàng để bán... ).
  2. (Tôn giáo; sử học) ) người đại diện hưởng bổng lộc.

Tham khảo[sửa]