Bước tới nội dung

prêtraille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛt.ʁaj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prêtraille
/pʁɛt.ʁaj/
prêtraille
/pʁɛt.ʁaj/

prêtraille gc /pʁɛt.ʁaj/

  1. (Nghĩa xấu; từ cũ, nghĩa cũ) Tụi cha cố; tụi hổ mang.

Tham khảo

[sửa]