prêtraille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɛt.ʁaj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prêtraille /pʁɛt.ʁaj/ |
prêtraille /pʁɛt.ʁaj/ |
prêtraille gc /pʁɛt.ʁaj/
Tham khảo
[sửa]- "prêtraille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)