Bước tới nội dung

tụi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tṵʔj˨˩tṵj˨˨tuj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuj˨˨tṵj˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tụi

  1. Bọn nhiều người (thtục).
    Tụi chúng tôi.
    Tụi mình.
  2. Bọn người xấu.
    Tụi lưu manh.
  3. Như tua
    Tụi chỉ.
    Tụi cườm.

Tham khảo

[sửa]