pragmatique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁaɡ.ma.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pragmatique /pʁaɡ.ma.tik/ |
pragmatiques /pʁaɡ.ma.tik/ |
Giống cái | pragmatique /pʁaɡ.ma.tik/ |
pragmatiques /pʁaɡ.ma.tik/ |
pragmatique /pʁaɡ.ma.tik/
- (Dựa vào) Thực liệu.
- Histoire pragmatique — sử thực liệu
- Thực dụng.
- Politique pragmatique — chính sách thực dụng
- pragmatique sanction — (sử học) chỉ dụ (của vua)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pragmatique /pʁaɡ.ma.tik/ |
pragmatiques /pʁaɡ.ma.tik/ |
pragmatique gc /pʁaɡ.ma.tik/
Tham khảo
[sửa]- "pragmatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)