prairie
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈprɛr.i/
Danh từ
prairie /ˈprɛr.i/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “prairie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pʁe.ʁi/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| prairie /pʁe.ʁi/ |
prairies /pʁe.ʁi/ |
prairie gc /pʁe.ʁi/
- Đồng cỏ.
- Thảo nguyên.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “prairie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)