Bước tới nội dung

prairie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈprɛr.i/

Danh từ

prairie /ˈprɛr.i/

  1. Cánh đồng, đồng cỏ, thảo nguyên.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /pʁe.ʁi/

Danh từ

Số ít Số nhiều
prairie
/pʁe.ʁi/
prairies
/pʁe.ʁi/

prairie gc /pʁe.ʁi/

  1. Đồng cỏ.
  2. Thảo nguyên.

Tham khảo