Bước tới nội dung

prakrit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑː.ˌkrɪt/

Danh từ

[sửa]

prakrit /ˈprɑː.ˌkrɪt/

  1. Mọi ngôn ngữ phương ngữ ấn độ khác tiếng Xanskrit.

Tham khảo

[sửa]