Bước tới nội dung

prancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprænt.sɜː/

Danh từ

[sửa]

prancer /ˈprænt.sɜː/

  1. Xem prance

Tham khảo

[sửa]