Bước tới nội dung

prance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprænts/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

prance /ˈprænts/

  1. Sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên.
  2. (Nghĩa bóng) Dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo.
  3. (Thông tục) Sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên.

Nội động từ

[sửa]

prance nội động từ /ˈprænts/

  1. Nhảy dựng lên (ngựa).
  2. (Nghĩa bóng) Đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo.
  3. (Thông tục) Nhảy cỡn lên.

Ngoại động từ

[sửa]

prance ngoại động từ /ˈprænts/

  1. Làm cho (ngựa) nhảy dựng lên.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]