Bước tới nội dung

pratincole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpræ.tᵊn.ˌkoʊl/

Danh từ

[sửa]

pratincole /ˈpræ.tᵊn.ˌkoʊl/

  1. (Động vật học) Chim dô nách.

Tham khảo

[sửa]