Bước tới nội dung

pravity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pravity

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi.
  2. Sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn... ).

Tham khảo

[sửa]