Bước tới nội dung

pre-empt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

pre-empt ngoại động từ

  1. Mua được (cái gì) nhờ quyền ưu tiên.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chiếm giữ (đất công) để được quyền ưu tiên mua trước.
  3. (Nghĩa bóng) Chiếm hữu trước, dành riêng trước.

Nội động từ

[sửa]

pre-empt nội động từ

  1. Mua được nhờ quyền ưu tiên.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)