Bước tới nội dung

precipitator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˈsɪ.pə.ˌteɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

precipitator /prɪ.ˈsɪ.pə.ˌteɪ.tɜː/

  1. Xem precipitate

Tham khảo

[sửa]