Bước tới nội dung

precipitate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /prɪ.ˈsɪ.pə.ˌteɪt/

Danh từ

precipitate /prɪ.ˈsɪ.pə.ˌteɪt/

  1. (Hoá học) Chất kết tủa, chất lắng.
  2. Mưa, sương.

Tính từ

precipitate /prɪ.ˈsɪ.pə.ˌteɪt/

  1. Vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa.
  2. Hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit].

Ngoại động từ

precipitate ngoại động từ /prɪ.ˈsɪ.pə.ˌteɪt/

  1. Lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống.
    to oneself — lao đầu xuống, nhảy xuống
  2. (Nghĩa bóng) Xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh... ).
  3. Làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến.
    this only serves to precipitate his ruin — cái đó chỉ làm cho hắn sớm phá sản thôi
  4. (Hoá học) Làm kết tủa, làm lắng.
  5. (Vật lý) Làm ngưng (hơi nước thành giọt).

Chia động từ

Tham khảo