Bước tới nội dung

predicatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɛ.dɪ.kə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

predicatory /ˈprɛ.dɪ.kə.ˌtɔr.i/

  1. Thuyết giáo, thích thuyết giáo.

Tham khảo

[sửa]