predictable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈdɪk.tə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]predictable /prɪ.ˈdɪk.tə.bᵊl/
Tham khảo
[sửa]- "predictable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
predictable /prɪ.ˈdɪk.tə.bᵊl/