predigestion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈdʒɛs.tʃən/
Danh từ
[sửa]predigestion /.ˈdʒɛs.tʃən/
- Xem predigest
Tham khảo
[sửa]- "predigestion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
predigestion /.ˈdʒɛs.tʃən/