Bước tới nội dung

predigestion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈdʒɛs.tʃən/

Danh từ

[sửa]

predigestion /.ˈdʒɛs.tʃən/

  1. Xem predigest

Tham khảo

[sửa]