predigest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpri.dɑɪ.ˈdʒɛst/

Động từ[sửa]

predigest /ˌpri.dɑɪ.ˈdʒɛst/

  1. Nấu nướng (thức ăn) làm sao cho dễ tiêu hoá.
  2. Viết (sách ) làm sao cho dễ hiểu.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]