predomination
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.nə.ʃən/
Danh từ
[sửa]predomination /.nə.ʃən/
- Xem predominate
Tham khảo
[sửa]- "predomination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
predomination /.nə.ʃən/