Bước tới nội dung

predomination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.nə.ʃən/

Danh từ

[sửa]

predomination /.nə.ʃən/

  1. Xem predominate

Tham khảo

[sửa]