preexistence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ɪɡ.ˈzɪs.tənts/
Danh từ
[sửa]preexistence /.ɪɡ.ˈzɪs.tənts/
Tham khảo
[sửa]- "preexistence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
preexistence /.ɪɡ.ˈzɪs.tənts/