kiếp trước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiəp˧˥ ʨɨək˧˥kiə̰p˩˧ tʂɨə̰k˩˧kiəp˧˥ tʂɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəp˩˩ tʂɨək˩˩kiə̰p˩˧ tʂɨə̰k˩˧

Danh từ[sửa]

kiếp trước

  1. là cuộc sống trước khi mình sinh ra, cuộc đời trước của mình

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)