Bước tới nội dung

preformation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.fɔr.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

preformation /ˌpri.fɔr.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Sự hình thành trước, sự tạo thành trước.

Thành ngữ

[sửa]
  • theory of preformation: (Sinh vật học) Thuyết tiên thành.

Tham khảo

[sửa]