Bước tới nội dung

prehuman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpri.ˈhjuː.mən/

Tính từ

[sửa]

prehuman /ˈpri.ˈhjuː.mən/

  1. Trước khiloài người.

Tham khảo

[sửa]