Bước tới nội dung

prelect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˈlɛkt/

Nội động từ

[sửa]

prelect nội động từ /prɪ.ˈlɛkt/

  1. (+ on) Thuyết trình (về một vấn đề, (thường) ở trường đại học).

Tham khảo

[sửa]