Bước tới nội dung

premillennialist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ni.ə.ˌlɪst/

Danh từ

[sửa]

premillennialist /.ni.ə.ˌlɪst/

  1. Người theo premillennialism.

Tham khảo

[sửa]