prenotion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpri.ˈnoʊ.ʃən/
Danh từ
[sửa]prenotion /ˌpri.ˈnoʊ.ʃən/
- (Triết học) Quan niệm tiên thiên.
Tham khảo
[sửa]- "prenotion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prenotion /ˌpri.ˈnoʊ.ʃən/