Bước tới nội dung

preponderation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˌpɑːn.də.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

preponderation /prɪ.ˌpɑːn.də.ˈreɪ.ʃən/

  1. Xem preponderate

Tham khảo

[sửa]