preposition
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌprɛ.pə.ˈzɪ.ʃən/
Hoa Kỳ [ˌprɛ.pə.ˈzɪ.ʃən]
Danh từ[sửa]
preposition (số nhiều prepositions) /ˌprɛ.pə.ˈzɪ.ʃən/
- (Ngôn ngữ học) Giới từ.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)