Bước tới nội dung

preprofessional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.prə.ˈfɛʃ.nəl/

Tính từ

[sửa]

preprofessional /ˌpri.prə.ˈfɛʃ.nəl/

  1. Thuộc giai đoạn trước khi tập dượt làm một nghề.

Tham khảo

[sửa]