Bước tới nội dung

presbytie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛs.bi.si/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
presbytie
/pʁɛs.bi.si/
presbytie
/pʁɛs.bi.si/

presbytie gc /pʁɛs.bi.si/

  1. (Y học) Tật lão thị.

Tham khảo

[sửa]