presenning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | presenning | presenningen |
Số nhiều | presenninger | presenningene |
presenning gđ
Tham khảo
[sửa]- "presenning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)