presentness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɛ.zᵊnt.nəs/
Danh từ
[sửa]presentness /ˈprɛ.zᵊnt.nəs/
- Xem present
Tham khảo
[sửa]- "presentness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
presentness /ˈprɛ.zᵊnt.nəs/