presidiary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.di.ˌɛr.i/

Tính từ[sửa]

presidiary /.di.ˌɛr.i/

  1. (Thuộc) Đồn luỹ, (thuộc) pháo đài.
  2. đồn luỹ, pháo đài.
  3. Dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài.

Tham khảo[sửa]