Bước tới nội dung

press-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɛs.ˈbɑːks/

Danh từ

[sửa]

press-box /ˈprɛs.ˈbɑːks/

  1. Chỗ ngồi dành cho phóng viên (ở sân vận động trong các cuộc đấu bóng đá... ).

Tham khảo

[sửa]