Bước tới nội dung

press-law

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɛs.ˈlɔ/

Danh từ

[sửa]

press-law /ˈprɛs.ˈlɔ/

  1. Luật báo chí.

Tham khảo

[sửa]