Bước tới nội dung

presse-purée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛs.py.ʁe/

Danh từ

[sửa]

presse-purée /pʁɛs.py.ʁe/

  1. Cái nghiền rau.

Tham khảo

[sửa]