presse-raquette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɛ.sʁa.kɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | presse-raquette /pʁɛ.sʁa.kɛt/ |
presse-raquette /pʁɛ.sʁa.kɛt/ |
Số nhiều | presse-raquette /pʁɛ.sʁa.kɛt/ |
presse-raquette /pʁɛ.sʁa.kɛt/ |
presse-raquette /pʁɛ.sʁa.kɛt/
Tham khảo
[sửa]- "presse-raquette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)