Bước tới nội dung

presse-raquette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛ.sʁa.kɛt/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít presse-raquette
/pʁɛ.sʁa.kɛt/
presse-raquette
/pʁɛ.sʁa.kɛt/
Số nhiều presse-raquette
/pʁɛ.sʁa.kɛt/
presse-raquette
/pʁɛ.sʁa.kɛt/

presse-raquette /pʁɛ.sʁa.kɛt/

  1. Số nhiều (presse-raquette, presse-raquettes).
  2. Khung ép vợt (ép cho vợt chơi quần vợt khỏi vênh).

Tham khảo

[sửa]