Bước tới nội dung

pressing-iron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɛ.siɳ.ˈɑɪ.ərn/

Danh từ

[sửa]

pressing-iron /ˈprɛ.siɳ.ˈɑɪ.ərn/

  1. Bàn là.

Tham khảo

[sửa]