Bước tới nội dung

pressmark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌmɑːrk/

Danh từ

[sửa]

pressmark /.ˌmɑːrk/

  1. Ký hiệu xếp giá (của sách ở thư viện).

Tham khảo

[sửa]