presumable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɪ.ˈzuː.mə.bəl/

Tính từ[sửa]

presumable /prɪ.ˈzuː.mə.bəl/

  1. Có thể được, có thể cho là đúng, có thể cầm bằng; có thể đoán chừng.

Tham khảo[sửa]