presumptive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈzəɱ.tɪv/
Tính từ
[sửa]presumptive /.ˈzəɱ.tɪv/
- Cho là đúng, cầm bằng; đoán chừng.
- presumptive evidence — chứng cớ đoán chừng
Tham khảo
[sửa]- "presumptive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)