presumptive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈzəɱ.tɪv/

Tính từ[sửa]

presumptive /.ˈzəɱ.tɪv/

  1. Cho là đúng, cầm bằng; đoán chừng.
    presumptive evidence — chứng cớ đoán chừng

Tham khảo[sửa]