Bước tới nội dung

prevailing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˈveɪ.ɫiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

prevailing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "prevail" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

prevailing /prɪ.ˈveɪ.ɫiɳ/

  1. Đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp.
    prevailing fashion — mốt đang thịnh hành

Tham khảo

[sửa]