prevailing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]prevailing (so sánh hơn more prevailing, so sánh nhất most prevailing)
- Đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp.
- prevailing fashion ― mốt đang thịnh hành
Động từ
[sửa]prevailing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của prevail.
Tham khảo
[sửa]- "prevailing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/eɪlɪŋ
- Vần tiếng Anh/eɪlɪŋ/3 âm tiết
- Tính từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh