prevenient
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈvin.jənt/
Tính từ
[sửa]prevenient /prɪ.ˈvin.jənt/
- Trước.
- (+ of) Ngăn ngừa, phòng ngừa.
Tham khảo
[sửa]- "prevenient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)