prevensjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prevensjon | prevensjonen |
Số nhiều | prevensjoner | prevensjonene |
prevensjon gđ
- Sự ngừa thai, vật dụng ngừa thai.
- Alle skoleelever skal ha undervisning i prevensjon.
- Hvis man ikke ønsker barn, må man bruke prevensjon under samleiet.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) prevensjonsmiddel gđ: Vật dụng ngừa thai.
- (1) prevensjonsveiledning gđ: Sự chỉ dẫn ngừa thai.
Tham khảo
[sửa]- "prevensjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)