Bước tới nội dung

prevensjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít prevensjon prevensjonen
Số nhiều prevensjoner prevensjonene

prevensjon

  1. Sự ngừa thai, vật dụng ngừa thai.
    Alle skoleelever skal ha undervisning i prevensjon.
    Hvis man ikke ønsker barn, må man bruke prevensjon under samleiet.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]