Bước tới nội dung

price-cutting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑɪs.ˈkət.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

price-cutting /ˈprɑɪs.ˈkət.tiɳ/

  1. Sự sụt giá, sự giảm giá.

Tham khảo

[sửa]