Bước tới nội dung

price-index

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑɪs.ˈɪn.ˌdɛks/

Danh từ

[sửa]

price-index /ˈprɑɪs.ˈɪn.ˌdɛks/

  1. Chỉ số giá cả.

Tham khảo

[sửa]