price-ring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɑɪs.ˈrɪŋ/

Danh từ[sửa]

price-ring /ˈprɑɪs.ˈrɪŋ/

  1. Hội liên hiệp giá cả (giữa bọn tư bản độc quyền để nâng hoặc giữ giá).

Tham khảo[sửa]