priesthood

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprist.ˌhʊd/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

priesthood (đếm đượckhông đếm được, số nhiều priesthoods)

  1. (Tôn giáo) Chức thầy tu; chức thầy tế.

Tham khảo[sửa]