priesthood
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈprist.ˌhʊd/
![]() | [ˈprist.ˌhʊd] |
Danh từ[sửa]
priesthood (đếm được và không đếm được, số nhiều priesthoods)
Tham khảo[sửa]
- "priesthood". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)