Bước tới nội dung

primesautier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁim.sɔ.tje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực primesautier
/pʁim.sɔ.tje/
primesautiers
/pʁim.sɔ.tje/
Giống cái primesautière
/pʁim.sɔ.tjɛʁ/
primesautiers
/pʁim.sɔ.tje/

primesautier /pʁim.sɔ.tje/

  1. Bốc đồng.
    Esprit primesautier — đầu óc bốc đồng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
primesautier
/pʁim.sɔ.tje/
primesautiers
/pʁim.sɔ.tje/

primesautier /pʁim.sɔ.tje/

  1. Người bốc đồng.

Tham khảo

[sửa]