primesautier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁim.sɔ.tje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | primesautier /pʁim.sɔ.tje/ |
primesautiers /pʁim.sɔ.tje/ |
Giống cái | primesautière /pʁim.sɔ.tjɛʁ/ |
primesautiers /pʁim.sɔ.tje/ |
primesautier /pʁim.sɔ.tje/
- Bốc đồng.
- Esprit primesautier — đầu óc bốc đồng
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
primesautier /pʁim.sɔ.tje/ |
primesautiers /pʁim.sɔ.tje/ |
primesautier gđ /pʁim.sɔ.tje/
Tham khảo
[sửa]- "primesautier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)