primly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɪm.li/
Phó từ
[sửa]primly /ˈprɪm.li/
- Nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người).
- Câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ).
Tham khảo
[sửa]- "primly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)