primly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɪm.li/

Phó từ[sửa]

primly /ˈprɪm.li/

  1. Nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người).
  2. Câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ).

Tham khảo[sửa]